Tính đến thời điểm 30/9/2022, Sở Nông nghiệp và PTNT Hải Dương đã tiếp nhận thêm 201 bản Tự công bố sản phẩm/17 cơ sở thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn theo quy định tại mục c, khoản 2, Điều 5; Điều 36; khoản 9, Điều 40 và Phụ lục III, Nghị định 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ. Danh dách cơ sở và sản phẩm tự công bố thuộc lĩnh vực Nông nghiệp và Phát triển nông thôn được tổng hợp, cập nhật và thông báo công khai trên websize của Sở Nông nghiệp và PTNT theo quy định hiện hành:
Bảng. Danh sách cơ sở/sản phẩm tự công bố chất lượng sản phẩm
STT |
TÊN ĐƠN VỊ/SẢN PHẨM TỰ CÔNG BỐ |
SỐ TỰ CÔNG BỐ |
NGÀY TỰ CÔNG BỐ |
NGÀY TIẾP NHẬN |
1 |
HỘ KINH DOANH VŨ VĂN LẬP |
|
1.1 |
Hành chiên (hành củ thái lát chiên giòn) |
01/VVL/2022 |
19-7-22 |
22-7-22 |
|
1.2 |
Khoai tây chiên |
02/VVL/2022 |
19-7-22 |
22-7-22 |
2 |
HỘ KINH DOANH TẠ QUANG MINH |
|
2.1 |
Phù trúc Huy Tính |
01/PTHT/2022 |
20-07-22 |
22-7-22 |
3 |
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ HÙNG PHÁT |
|
3.1 |
Nước mắm Đảo Ngọc |
01/PTHT/2022 |
20-07-22 |
22-7-22 |
|
3.2 |
Nước chấm Đảo Ngọc |
02/PTHT/2022 |
20-07-22 |
22-7-22 |
4 |
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ LAN |
|
4.1 |
Ớt sấy khô nghiền (ớt bột) |
01/HL/2022 |
26-7-22 |
28-7-22 |
5 |
HỘ KINH DOANH PHẠM THỊ NGÂN |
|
5.1 |
Ớt bột |
01/DN/2022 |
28-7-22 |
02-8-22 |
6 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÀNH ĐÔNG |
|
6.1 |
Muối chua cay Thu Hằng |
01/TĐ/2022 |
29-7-22 |
02-8-22 |
|
6.2 |
Muối tinh sạch Thu Hằng |
02/TĐ/2022 |
29-7-22 |
02-8-22 |
|
6.3 |
Muối Iot Thu Hằng |
03/TĐ/2022 |
29-7-22 |
02-8-22 |
7 |
HỘ KINH DOANH ĐỖ THỊ LÁNH |
|
7.1 |
Bánh đa Q5 |
01/Q5/2022 |
08-08-22 |
12-8/22 |
8 |
CƠ SỞ NƯỚC MẮM ĐỨC HẢI |
|
8.1 |
Tương ớt cay Đức Hải |
01/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.2 |
Dấm gạo nếp |
02/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.3 |
Dấm chua Đức Hải |
03/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.4 |
Nước hàng (Nước kẹo đắng) |
04/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.5 |
Tương bần |
05/ĐỨC HẢI/2023 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.6 |
Mắm tôm |
06/ĐỨC HẢI/2024 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.7 |
Nước chấm Đức Hải hiệu cá cơm |
07/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
|
8.8 |
Nước mắm Đức Hải hiệu cá chim trắng |
08/ĐỨC HẢI/2022 |
12-08-22 |
15-8-22 |
9 |
CƠ SỞ CHẾ BIẾN VÀ SẢN XUẤT THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH HUY NGA |
|
9.1 |
Hotdog Huy Nga food |
01//HUY NGA/2022 |
05-09-22 |
08-9-22 |
|
9.2 |
Gymbap Chiên |
02/ HUY NGA/2022 |
05-09-22 |
08-9-22 |
|
9.3 |
Xôi gà nấm |
03/ HUY NGA/2022 |
05-09-22 |
08-9-22 |
10 |
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẢI FOOD |
|
10.1 |
Muối ớt chua cay |
TCCS 01:CTYTNHHDDHF/2022 |
18-8-22 |
25-9-22 |
11 |
HTX SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỦY SẢN NHẬT TÂN |
|
11.1 |
Cá rô đồng kho tiêu |
TCCS 01: HTXSXTMTSNT/2022 |
16-9-22 |
25-9-22 |
12 |
CÔNG TY TNHH CHICKEN P.T |
\ |
12.1 |
Gà thịt thả vườn P.T |
Số 01/CHICKENPT/2022 |
18-9-22 |
25-9-22 |
|
12.2 |
Gà thịt trắng P.T |
Số 02/CHICKENPT/2022 |
18-9-22 |
25-9-22 |
|
12.3 |
Thịt vịt P.T |
Số 03/CHICKENPT/2022 |
18-9-22 |
25-9-22 |
|
12.4 |
Chân gà P.T |
Số 04/CHICKENPT/2022 |
18-9-22 |
25-9-22 |
|
12.5 |
Cánh gà P.T |
Số 05/CHICKENPT/2022 |
18-9-22 |
25-9-22 |
13 |
CƠ SỞ CHẾ BIẾN BỘT SẮN DÂY NGUYÊN CHT THÀNH NHÀN |
|
13.1 |
Bột sắn dây nguyên chất |
01/BSDTN/2022 |
09-09-22 |
12-9-22 |
14 |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KINH DOANH DƯỢC – TRƯỜNG CĐ DƯỢC HẢI DƯƠNG |
|
14.1 |
Tinh dầu tỏi Crbpharm |
01/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
|
14.2 |
Cao tỏi đen Hồng Sâm Đông trùng hạ thảo |
02/TTNCKDD/2022 |
21-7-22 |
22-9-22 |
|
14.3 |
Cao Hồng Sâm Đông trùng hạ thảo tỏi đen GOSA |
03/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
|
14.4 |
Đông trùng hồng sâm Saffron |
04/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
|
14.5 |
Đông trùng hạ thảo sấy thăng hoa |
05/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
|
14.6 |
Đông trùng hạ thảo tươi |
06/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
|
14.7 |
Bột đông trùng hạ thảo khô nguyên chất |
07/TTNCKDD/2022 |
15-9-22 |
22-9-22 |
15 |
CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM LUCKY PIG |
|
15.1 |
Lạp xường thượng hạng |
01/Lucky Pig/2022 |
19-09-22 |
22-9-22 |
|
15.2 |
Lạp xường ngon |
02/Lucky Pig/2022 |
19-09-22 |
22-9-22 |
16 |
CÔNG TY CP NS TP HẢI DƯƠNG XANH |
|
16.1 |
Đậu xanh nguyên hạt |
01/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.2 |
Đậu xanh tách vỏ |
02/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.3 |
Đậu đen |
03/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.4 |
Đậu đỏ |
04/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.5 |
Đậu trắng tây |
05/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.6 |
Đậu ngự |
06/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.7 |
Đậu cúc |
07/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.8 |
Đậu tương |
08/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.9 |
Lạc cúc đỏ |
09/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.10 |
Lạc sen |
10/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.11 |
Hạt sen |
11/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.12 |
Hạt vừng đen |
12/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.13 |
Mộc nhĩ |
13/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.14 |
Nấm hương |
14/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.15 |
Nấm đông cô |
15/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.16 |
Nấm Tuyết |
16/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.17 |
Đậu xanh vỡ |
17/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.18 |
Hạt vừng vàng |
18/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.19 |
Bắp rang bơ |
19/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.20 |
Mộc nhĩ thái sợi |
20/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.21 |
Hạt tiêu |
21/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.22 |
Ớt làm kim chi |
22/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.23 |
Hoa Hồi |
23/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.24 |
Quế Chi |
24/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.25 |
Thảo quả |
25/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.26 |
Hạt sen tịnh tâm |
26/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.27 |
củ cải khô |
27/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.28 |
Hạt mắc khén |
28/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.29 |
Muối lạc thực dưỡng |
29/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.30 |
Muối ô mai |
30/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.31 |
Muối ớt tôm |
31/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.32 |
Muối lạc vừng thực dưỡng |
32/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.33 |
Muối lạc tôm |
33/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.34 |
Muối lạc rong biển |
34/HDX/2018 |
20-12-18 |
5-10-22 |
|
16.35 |
Măng vầu khô |
01/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.36 |
Măng xé khô |
02/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.37 |
Măng nứa khô |
03/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.38 |
Măng lưỡi lợn |
04/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.39 |
Bột húng lìu |
05/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.40 |
Bột ngũ vị hương |
06/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.41 |
Bột cà ri |
07/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.42 |
Hạt điều màu |
08/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.43 |
Bột nghệ |
09/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.44 |
Bột điều màu |
10/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.45 |
Ớt khô |
11/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.46 |
Hành thái khô |
12/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.47 |
Nấm hương xiên |
13/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.48 |
Hạt vừng tách vỏ |
14/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.49 |
Đậu đen xanh lòng |
15/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.50 |
Đậu đỏ mắt cua |
16/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.51 |
Hỗn hợp dưa món |
17/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.52 |
Miến dong mộc |
18/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.53 |
Miến dong vàng |
19/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.54 |
Miến Lẩu |
20/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.55 |
Miến đậu xanh |
21/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.56 |
Miến khoai lang |
22/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.57 |
Rau tiến vua |
23/HDX/2019 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.58 |
Đậu tương xanh |
24/HDX/2020 |
30-05-19 |
5-10-22 |
|
16.59 |
Táo khô |
01/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.60 |
Hoa hòe |
02/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.61 |
Nụ vối |
03/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.62 |
Hạt mùi |
04/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.63 |
Hạt chia |
05/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.64 |
Hạt é |
06/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.65 |
Tâm sen |
07/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.66 |
me vàng |
08/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.67 |
Bóng bì |
09/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.68 |
Long nhãn |
10/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.69 |
Hốn hợp gia vị |
11/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.70 |
Cốm khô |
12/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.71 |
Mỳ chũ |
13/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.72 |
Phù trúc |
14/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.73 |
Phổ tai |
15/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.74 |
tai chua |
16/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.75 |
Kỷ tử |
17/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.76 |
Trân châu hạt lớn |
18/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.77 |
Trân trâu hạt nhỏ |
19/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.78 |
Trân châu hạt lựu |
20/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.79 |
Trân châu răng cưa |
21/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.80 |
Phở khô |
22/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.81 |
Bánh đa nem |
23/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.82 |
Bánh ram Hà Tĩnh |
24/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.83 |
Mỳ chũ cua |
25/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.84 |
Mỳ chũ ngũ sắc |
26/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.85 |
Miến dong nguyên chất |
27/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.86 |
Bún khô |
28/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.87 |
Bánh đa cua |
29/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.88 |
Gia vị tần gà |
30/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.89 |
Trà thảo mộc |
31/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.90 |
Đậu Hà Lan |
32/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.91 |
Bánh phồng tôm |
33/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.92 |
Bánh phồng tôm sắc màu |
34/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.93 |
Bánh phồng chay |
35/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.94 |
Bánh phồng mực |
36/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.95 |
Bánh phồng cua |
37/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.96 |
Bánh phồng cá |
38/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.97 |
Bánh phồng tôm gia vị |
39/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.98 |
Bánh phồng thượng hạng |
40/HDX/2020 |
25-05-20 |
5-10-22 |
|
16.99 |
Bánh phồng rau củ |
41/HDX/2020 |
25-10-20 |
5-10-22 |
|
16.100 |
Bánh phồng hạt sen- khoai lang tím |
42/HDX/2020 |
25-10-20 |
5-10-22 |
|
16.101 |
Mỳ sợi dẹt |
43/HDX/2020 |
25-12-20 |
5-10-22 |
|
16.102 |
Mỳ sợi nhỏ |
44/HDX/2020 |
25-12-20 |
5-10-22 |
|
16.103 |
Bánh đa trắng |
45/HDX/2020 |
25-12-20 |
5-10-22 |
|
16.104 |
Bánh đa đỏ |
46/HDX/2020 |
25-12-20 |
5-10-22 |
|
16.105 |
Gạo tám thái |
01/HDX/2020 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.106 |
Gạo tám xoan Hải Hậu |
02/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.107 |
Gạo nếp cẩm |
03/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.108 |
Gạo tám thơm điện biên |
04/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.109 |
Gạo đài thơm |
05/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.110 |
Gạo lứt huyết rồng |
06/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.111 |
Gạo ST 25 |
07/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.112 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
08/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.113 |
Gạo lứt than |
09/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.114 |
Phở gạo lứt huyết rồng |
10/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.115 |
Bún gạo lứt huyết rồng |
11/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.116 |
Phở gạo lứt đen |
12/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.117 |
Bún gạo lứt đen |
13/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.118 |
Phở gạo lứt tam vị |
14/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.119 |
Bún gạo lứt tam vị |
15/HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
|
16.120 |
Gạo Lứt tam sắc |
16HDX/2021 |
30-12-21 |
5-10-22 |
17 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM TÂN HƯƠNG |
|
17.1 |
Ngô sấy khô |
01/Tân Hương/2019 |
30-08-19 |
14-9-22 |
|
17.2 |
Gừng sấy khô |
01/Tân Hương/2020 |
11-02-20 |
14-9-22 |
|
17.3 |
Riềng sấy khô |
02/Tân Hương/2020 |
12-12-20 |
14-9-22 |
|
17.4 |
Hạt điều sấy khô |
03/Tân Hương/2020 |
12-12-20 |
14-9-22 |
|
17.5 |
Bắp cải sấy khô |
05/Tân Hương/2020 |
12-12-20 |
14-9-22 |
|
17.6 |
Tỏi củ sấy khô |
06/Tân Hương/2020 |
20-02-20 |
14-9-22 |
|
17.7 |
Hành củ sấy khô |
07/Tân Hương/2020 |
20-02-20 |
14-9-22 |
|
17.8 |
Lá hành sấy khô |
08/Tân Hương/2020 |
20-02-20 |
14-9-22 |
|
17.9 |
Quế sấy khô |
11/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.10 |
Lá hành sấy khô (GAP) |
12/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.11 |
Lá mùi ta sấy khô(GAP) |
13/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.12 |
Củ cải sấy khô |
14/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.13 |
Cần tây sấy khô |
15/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.14 |
Hạt mùi sấy khô |
16/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.15 |
Ớt quả sấy khô |
18/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.16 |
Hoa hồi sấy khô |
19/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.17 |
Nghệ sấy khô |
20/Tân Hương/2020 |
26-03-20 |
14-9-22 |
|
17.18 |
Lá mùi tầu sấy khô |
22/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.19 |
Thảo quả sấy khô |
23/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.20 |
Nấm sấy khô |
24/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.21 |
Đậu bắp sấy khô |
25/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.22 |
Hạt tiêu sấy khô |
26/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.23 |
Lá chanh sấy khô |
27/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.24 |
Hành tây sấy khô |
28/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.25 |
Rau răm sấy khô |
29/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.26 |
Đỗ xanh sấy khô |
30/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.27 |
Tiểu hồi sấy khô |
31/Tân Hương/2020 |
28-05-20 |
14-9-22 |
|
17.28 |
Hành tây sấy khô GAP |
32/Tân Hương/2020 |
28-08-20 |
14-9-22 |
|
17.29 |
Bắp cải sấy khô GAP |
33/Tân Hương/2020 |
12-10-20 |
14-9-22 |
|
17.30 |
Củ đậu sấy khô |
34/Tân Hương/2020 |
09-11-20 |
14-9-22 |
|
17.31 |
Khoai lang sấy khô |
35/Tân Hương/2020 |
09-11-20 |
14-9-22 |
|
17.32 |
Hạt mắc mật sấy khô |
36/Tân Hương/2020 |
10-12-20 |
14-9-22 |
|
17.33 |
Su hào sấy khô |
01/Tân Hương/2021 |
03-04-21 |
14-9-22 |
|
17.34 |
Cà rốt sấy khô |
02/Tân Hương/2021 |
20-05-21 |
14-9-22 |
|
17.35 |
Đinh hương sấy khô |
03/Tân Hương/2021 |
20-05-21 |
14-9-22 |
|
17.36 |
Ớt kim sấy khô |
01/TH/2021 |
05-06-21 |
14-9-22 |
|
17.37 |
Cà rốt sấy khô (GAP) |
02/TH/2021 |
15-09-21 |
14-9-22 |
|
17.38 |
Mùi ta sấy khô |
03/TH/2021 |
15-09-21 |
14-9-22 |
|
17.39 |
Hạt dổi sấy khô |
04/TH/2021 |
09-12-21 |
14-9-22 |
|
17.40 |
Lá mắc mật sấy khô |
05/TH/2022 |
09-12-21 |
14-9-22 |
|
17.41 |
Sả sấy khô |
06/TH/2021 |
09-12-21 |
14-9-22 |
|
17.42 |
Hạt mắc khén sấy khô |
07/TH/2021 |
09-12-21 |
14-9-22 |
Phòng QLCL