UBND TỈNH HẢI DƯƠNG SỞ NÔNG NGHIỆP & PTNT
Số: 19/TĐSX- NN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hải Dương, ngày 25 tháng 7 năm 2012 |
BÁO CÁO
Tiến độ sản xuất nông nghiệp đến ngày 25/7/2012
ĐVT: ha
TT | Huyện, Tp | Tổng diện tích gieo cấy lúa mùa | Trong đó | DT chăm sóc lúa đợt II | DT nhiễm sâu bệnh, chuột hại | DT trồng rau màu hè thu |
DT | % so với KH | DT cấy | DT gieo thẳng |
1 | Hải Dương | 1345 | 100 | 1216 | 129 | 0 | - | 128 |
2 | Chí Linh | 4700 | 100 | 3300 | 1400 | 1200 | - | 780 |
3 | Nam Sách | 4760 | 100 | 3040 | 1720 | 4760 | - | 395 |
4 | Thanh Hà | 3800 | 100 | 0 | 0 | 2000 | - | 905 |
5 | Kim Thành | 4115 | 95 | 4115 | 0 | 1080 | - | 1450 |
6 | Kinh Môn | 6120 | 90 | 5256 | 864 | 3750 | RR | 565 |
7 | Cẩm Giàng | 4400 | 100 | 1760 | 2640 | 3800 | - | 270 |
8 | Bình Giang | 6355 | 100 | 4322 | 2033 | 3500 | RR | 350 |
9 | Gia Lộc | 4900 | 100 | 4400 | 500 | 500 | RR | 1300 |
10 | Tứ Kỳ | 7650 | 100 | 6530 | 1120 | 6200 | - | 715 |
11 | Thanh Miện | 7200 | 100 | 5040 | 2160 | 0 | - | 220 |
12 | Ninh Giang | 7000 | 100 | 5600 | 1400 | 4500 | - | 235 |
| Cộng | 62345 | 1185 | 44579 | 13966 | 31290 | | 7313 |
| CKNT | 56745 | 90,79 | 39695 | 13550 | - | | 6487 |
Ghi chú: Thời gian tới đề nghị các địa phương tập trung chỉ đạo:
- Tích cực chăm sóc lúa và hoa màu, điều tra phát hiện và tổ chức phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng khi đến ngưỡng (chú ý sâu cuốn lỏ nhỏ, chuột hại, ốc bươu vàng...).
- Tích cực trồng và chăm sóc rau màu Hè thu.
- Tích cực chỉ đạo tiêm phòng vụ Thu cho đàn gia súc, gia cầm.
- Triển khai thực hiện phương án phòng chống lụt, báo, úng năm 2012./.
Nơi nhận: - VP Bộ NN&PTNT - VP Tỉnh uỷ, UBND Tỉnh Để b/c - Ông PCT UBND tỉnh phụ trách - Lãnh đạo Sở NN & PTNT - Huyện uỷ, UBND các Huyện, TP Để biết - Các ngành, đơn vị có liên quan | KT.GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Nguyễn Quang Đồng(đã ký) |